MÁY LY TÂM LẠNH TỐC ĐỘ CAO ĐỂ BÀN
MODEL : 3520
HÃNG : KUBOTA – SX TẠI NHẬT BẢN
ĐẶC ĐIỂM :
- Dùng ly tâm ống Eppendorf trong xét nghiệm sinh học phân tử PCR
- Duy trì nhiệt độ mẫu ở 4oC với chức năng cài đặt nhiệt độ.
- Bộ nhớ thời gian ly tâm hỗ trợ ly tâm nhanh (đã được cấp bằng sáng chế).
- Nắp đậy sẽ tự động mở sau khi quá trình ly tâm nhanh hoàn tất.
- Dễ dàng sử dụng với các nút điều khiển lớn.
- Ống xả nằm ở mặt sau máy ly tâm giúp ngăn nhiễm bẩn với thiết bị.
- Tiết kiệm không gian với kích thước máy dài 29 cm và cao 48.4 cm.
- Có chế độ tiết kiệm điện. Khi không sử dụng 10 phút, máy sẽ tự động dừng và tắt màn hình. Công suất tiêu thụ thấp chỉ 35 W ở chế độ tiết kiệm điện.
- Thiết kế dễ dàng sử dụng: Rotor được thiết kế để đáp ứng yêu cầu sử dụng
- Gia tốc nhanh và giảm tốc nhanh. Thích hợp ống ly tâm- Rotor MA-2024
- Giá đựng ống ly tâm có thể dùng với ống micro (tuỳ chọn: cần có giá đựng ống)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Vận tốc tối đa 15.000rpm
- RCF tối đa 20.630xg
- Dung tích tối đa 60mL
- Hệ thống điều khiển Vi xử lý điều khiển (motor quét), Vận tốc, RCF, Thời gian, Nhiệt độ, 3 kênh lưu cài đặt
- Hiển thị báo động Mở nắp, không cân bằng, quá tốc độ, nhiệt cao bất thường, phát hiện vận tốc rotor bất thường, bộ biến tần, đóng nắp, cảm biến nhiệt
- Cài đặt vận tốc Từ 300 đến 15.000rpm, mỗi bước 100rpm
- Chỉ thị vận tốc Màn hình số, từ 0 đến 15.300rpm, mỗi bước 100rpm
- Cài đặt RCF Từ 100 đến 20.630xg mỗi bước 100xg (cài đặt bán kính quay thực)
- Chỉ thị RCF Màn hình số, từ 0 đến 21,400xg, bước 100xg (cài đặt bán kính quay thực)
- Cài đặt và chỉ thị bộ
- đếm thời gian Màn hình số, phím giữ Hold và phím ly tâm nhanh Memory Flashing từ 1 đến 99 giây, bước tăng 1 giây, từ 0 đến 99 giây, chỉ thị tăng mỗi 1 giây, từ 1 đến 99 phút, bước tăng 1 phút, từ 0 đến 99 phút, chỉ thị tăng mỗi 1 phút
- Cài đặt âm báo kết
- thúc quá trình ly tâm 5 loại, tắt âm
- Cài đặt và chỉ thị
- nhiệt độ Màn hình số tăng mỗi 1oC, với chức năng làm lạnh trước, cài đặt từ -9oC đến 40oC, chỉ thị từ -10oC đến 43oC
- Môi chất làm lạnh R-134a
- Nguồn điện Đơn pha AC110V ±10%, AC115V ±10%, 50/60 Hz, 15A
- Đơn pha AC220V ±10%, 230V ±10%, 50/60Hz, 10A
- Áp và cường độ dòng 110V 4.2A, 115V 4.0A, 220V 2.1A, 230V 2.0A
- Công suất tiêu thụ và
- toả nhiệt 460W 1.7MJ/h
- Kích thước, khối lượng 29 (rộng) x 48.4 (dài) x 28.4 (cao) cm, 110/115V 30kg, 220/230V 30kg
- Tương thích tiêu chuẩn IEC 61010-2-020, CE Marking (bản AC220V và 230V)
Chi tiết xin vui lòng liên hệ hotline 0906 99 11 49