MÁY LY TÂM TÁCH CÁC THÀNH PHẦN MÁU 9942-KUBOTA

MÁY LY TÂM TÁCH CÁC THÀNH PHẦN MÁU 9942-KUBOTA

MÁY LY TÂM TÁCH CÁC THÀNH PHẦN MÁU 9942-KUBOTA



MÁY LY TÂM LẠNH DUNG TÍCH LỚN DÀNH CHO TÚI MÁU

MODEL : 9942

HÃNG SX : KUBOTA

NƯỚC SẢN XUẤT : NHẬT BẢN

 

  • Ly tâm tối đá 12 túi máu cùng lúc 
  • Chức năng hiển thị LCD:
  • Điều chỉnh tham số hoạt động
    Số v
    òng quay, thời gian quay, lịch sử báo lỗi.
    Đèn màu chỉ thị rotor đã dừng.
    Chức n
    ăng đồng hồ (cho máy in LOG).
  • Cài đặt tham số rotor
    Tốc độ tối đa/ Chỉ số RCF và sự thay đổi của bán kính rotor.
    Số v
    òng quay của rotor sử dụng và đèn chỉ thị thời gian sử dụng
  • Sử dụng hệ thống khóa điện
    Nắp máy được khóa tự động và có thể được đóng lại bằng cách đẩy nhẹ.
  • Đèn chỉ thị hoạt động và chỉ thị chuông giúp bạn biết được máy ly tâm đang làm gì từ một khoảng cách xa
  • Bảy màu đèn khác nhau có thể được lựa chọn cho mỗi chương trình, hiển thị máy đang chạy hay đang dừng
  • Năm nhịp điệu chuông khác biệt, tiếng “bíp”, hoặc chế độ im lặng có thể được lựa chọn
  • Cốc đựng túi máu được thiết kế dễ sử dụng
    Thiết kế đặc biết ở bề mặt đáy tạo điều kiện cho việc lấy túi máu mà giảm thiểu tiếp xúc với cốc đến mức thấp nhất, để bảo quản các lớp được ly tâm
  • Chấp nhận sự mất cân bằng lên tới 50 grams

Các túi máu thu thập được có thể được ly tâm trực tiếp. Nếu sự mất cân bằng xảy ra quá mức, sensor mất cân bằng sẽ tự động dừng máy ly tâm

  • Tình trạng phân tách được tái lập tối đa
    Giá trị “g.sec” được tích hợp (giá trị ly tâm tích hợp) có thể được đo đạc và điều chỉnh
  • Chức năng ly tâm bước được tích hợp sẵn
    Máy ly tâm này tích hợp với đơn vị tự động cách ly máu.
  • Tuân thủ các yêu cầu GMP
  • Dễ dàng kiểm tra tốc độ thực tế của rotor với máy đo tốc độ
  • Hệ thống LOG và bộ phận đọc bar-code có sẵn (tùy chọn)

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MODEL 9942:

  • Tốc độ tối đa: 4000 rpm
  • RCF tối đa: 5,240xg
  • Dung tích tối đa: 12 túi máu
  • Hệ thống điều khiển: Bộ xử lý biến tần, tốc độ, lực ly tâm, thời gian, nhiệt
    độ,g.sec,tăng tốc/giảm tốc, 50 lần nhớ
  • Hiển thị cảnh báo: Mở nắp, mất cân bằng, quá tốc độ, nhiệt độ bất thường, chức
    năng phát hiện sự cố điện bất thường trong động cơ,biến tần
    khóa cửa, sensor tố
    c độ
  • Tăng tốc/giảm tốc: 10 mức lựa chọn
  • Cài đặt tốc độ: 100~4000 rpm, mỗi bước 10 rpm
  • Chỉ thị tốc độ: 0~4300 rpm, mỗi bước 10rpm
  • Cài đặt RCF: 10~5240xg, mỗi bước 10xg
  • Chỉ thị RCF: 0~6000xg, mỗi bước 10xg
  • Thiết lập tích hợp và chỉ thị: 1000 x 101 ~ 9999 x 109 g.sec, 1000 x 101 ~ 9999 x 109 rad2/sec
  • Cài đặt thời gian và chỉ thị 1 giây ~ 99 giờ 59 phút 59 giây, mỗi bước 1 giây, 0 giây ~ 99 giờ
    59 phút 59 giây, mỗi bước 1 giây
  • Cài đặt nhiệt độ và chỉ thị: -9 ~ +400C, mỗi bước 0,10C .  -9 ~ +430C, mỗi bước 0,10C
  • Làm lạnh : R404A
  • Điện thế và dòng điện: 200V/24A , 220V/18A , 230V/17A
  • Điện năng tiêu thụ và
    nhiệt lượng: 3.7 kW , 13MJ/giờ
  • Năng lượng yêu cầu: 200V, 40A, 50/60 Hz, Đơn pha 50/60 Hz 220V ± 10%,
    230V ± 10%, 40A
  • Kích thước, trọng lượng: 81(R)x91(D)x108(C) , 435/450 kg
  • Chứng nhận phù hợp: IEC61010-2-020, CE Marking

 Chi tiết xin vui lòng liên hệ hotline 0906 99 11 49